Có 2 kết quả:
检定 jiǎn dìng ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ • 檢定 jiǎn dìng ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a test
(2) determination
(3) to check up on
(4) to examine
(5) to assay
(2) determination
(3) to check up on
(4) to examine
(5) to assay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a test
(2) determination
(3) to check up on
(4) to examine
(5) to assay
(2) determination
(3) to check up on
(4) to examine
(5) to assay
Bình luận 0